Xe nâng dầu 30 tấn A series là dòng xe có tải trọng lớn, chuyên dùng cho ngành công nghiệp nặng như vận tải cảng, hàng không, dùng để nâng các container, cano, thuyền, máy bay, các ngành sản xuất sắt thép lớn, khai khoáng… Trên thị trường hiện nay có rất nhiều hãng khác nhau phân phối các thiết bị xe nâng hàng.
1. Bảng thông số kỹ thuật của xe nâng dầu 30 tấn dòng A
Đối với dòng xe nâng tải trọng lớn như xe nâng dầu 30 tấn dòng A, bảng thông số kỹ thuật của xe là điều mà quý khách hàng quan tâm rất nhiều. Dưới đây chúng tôi cung cấp cho quý khách hàng thông tin cơ bản về thông số của dòng xe này:
Thương Hiệu |
Hangcha |
Model |
CPCD 300 |
Hộp số |
Tự động/ Powershift/ Số sàn |
Động cơ |
Cummins/Yuchai |
Kiểu dáng |
Xe nâng ngồi lái |
Tải trọng tiêu chuẩn |
30000 KG |
Chiều cao nâng |
3000 – 6000 mm |
Kiểu lốp |
Lốp hơi/ Lốp đặc |
Phụ tùng đi kèm |
Dịch giá, chui container, dịch càng… |
Tình trạng |
Mới 100% |
Danh mục |
Xe Nâng | Xe Nâng Dầu |
2. Đặc trưng nổi bật của xe nâng dầu 30 tấn dòng A
Xe nâng dầu 30 tấn dòng X là dòng xe tải trọng hạng nặng với những nhu cầu khắt khe trong nghiên cứu, sản xuất và tung sản phẩm ra thị trường. Dòng xe nâng này dảm bảo tốt những nhu cầu của khách hàng về hiệu suất làm việc, công suất của động cơ, thời gian làm việc, tải trọng nâng, chiều cao nâng…
Hệ thống động cơ Cummnins hiệu xuất vượt trội
Xe nâng dầu 30 tấn dòng A series được trang bị động cơ tăng áp Cummins QSC8.3, các yêu cầu về khí thải được tuân the EPA3 và EU III:
Tổng quan về động cơ cummins:
Xe nâng dầu 30 tấn dòng A series được trang bị động cơ hiện đại kết hợp cùng công nghệ tiên tiến đảm bảo hiệu suất của xe đạt mức cao nhất, mạnh mẽ và bền bỉ.
Hệ thống truyền dẫn
Bộ điều khiến vi vi mô ZF với 3 giai đoạn chuyển đổi năng lượng để đảm bảo độ tin cậy cao. Dòng xe nâng dầu 30 tấn sử dụng van điều khiển tỷ lệ truyền động điều khiển vi điện tử TCU tiên tiến nhất để đạt được công suất đầu ra và hộp số tự động không bị gián đoạn, không cần thao tác sang số thủ công của người lái.
Bộ điều khiển này hiển thị lỗi và ổ cắm chẩn đoán thuận tiện, giúp đơn giản hóa rất nhiều việc bảo trì và sửa chữa. Trục dẫn động tải trọng nặng Kessler của Đức với 2 giai đoạn điều chỉnh tốc độ, hệ thống phanh ướt nhiều đĩa là hệ thống hoàn toàn khép kín và không cần bảo trì hay bảo dưỡng.
Hệ thống thủy lực
Hệ thống thủy lực cảm biến tải trọng, giảm tải liên tục của động cơ; Điều khiển thủy lực từ xa và điều khiển điện rất đơn giản và thuận tiện. Nhiều điểm kiểm tra thủy lực giúp đơn giản hóa công việc bảo trì.
Hệ thống phanh
Phanh trợ lực thủy lực Poclain, phanh đa đĩa ướt và tác động bằng lò xo, hệ thống phanh đỗ đĩa caliper làm mát cưỡng bức bằng dầu, an toàn và đáng tin cậy.
Hệ thống lái
Xy lanh đơn bố trí ngang của trục lái có chức năng kép, trợ lực lái hoàn toàn bằng thủy lực, ưu tiên đánh lái, có chức năng cảm biến tải trọng, giúp vận hành dễ dàng.
3. Những câu hỏi liên quan về xe nâng dầu 30 tấn dòng A
Khi tìm hiểu về xe nâng dầu 30 tấn dòng A series thì ngoài thông tin về thông số kỹ thuật, giá bán, những đặc điểm nổi bật thì hẳn quý khách hàng còn nhiều băn khoăn và thắc mắc về xe. Dưới đây là một số câu hỏi mà chúng tôi đưa ra câu trả lời cho quý khách hàng tham khảo:
4.1 Nên mua xe nâng dầu 30 tấn mới của Trung Quốc hay xe cũ Nhật bãi?
Hẳn nhiều quý khách hàng rất quan tâm việc nên sử dụng xe nâng hàng mới của Trung Quốc hay sử dụng xe cũ Nhật Bãi. Dưới đây là một số thông tin mà Thiên Sơn Holdings cung cấp giúp doanh nghiệp của bạn so sánh và lựa chọn:
Nên chọn xe nâng dầu 30 tấn cũ hay mới |
||
Tiêu chí |
Xe nâng dầu 30 tấn cũ |
Xe nâng dầu 30 tấn mới Hangcha |
Chí phí đầu tư ban đầu |
Thấp |
Cao hơn xe cũ từ 40-70 |
Chi phí vận hành |
cao: xe nâng cũ dễ hư hỏng trong quá trình vận hành |
Thấp: Xe hoạt động ổn định, ít hư hỏng, thời gian làm việc và hiệu suất đạt tối đa đáp ứng được những nhu cầu khắt khe và điều kiện khắc nghiệt của công việc |
Phụ tùng |
Hiếm, khó để thay thế, không có phụ tùng sẵn có, điều này làm gián đoạn công việc. |
Luôn sẵn có, thay thế bảo dưỡng ngay khi gặp sự cố |
Chế độ bảo hành |
không |
Bảo hành 2 năm hoặc 2000 giờ sử dụng tùy vào điều kiện nào đến trước |
Tuổi thọ thiết bị |
Thấp |
Tuổi thọ cao, bền, hoạt động ổn định, mạnh mẽ, công suất lớn, đầu tư lâu dài |
Khả năng làm việc |
khả năng làm việc liên tục thấp |
Khả năng làm việc liên tục cao, đáp ứng được những điều kiện khắt khe trong công việc |
Hiệu suất |
Thấp |
Cao hơn gấp nhiều lần so với xe cũ |